1. Giới thiệu

Trong bối cảnh thương mại điện tử và quản trị doanh nghiệp số, thanh toán online trở thành một yếu tố bắt buộc:
- 🌟 Nâng cao trải nghiệm khách hàng: thanh toán nhanh chóng, tiện lợi, 24/7, không phụ thuộc giờ hành chính.
- 📈 Tăng tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng: loại bỏ rào cản trong bước thanh toán, giảm tỷ lệ hủy đơn.
- 🔒 Đảm bảo quy trình minh bạch – an toàn: hạn chế tiền mặt, dễ dàng đối soát và kiểm toán.
- ⚠️ Nếu không có thanh toán online: doanh nghiệp mất nhiều thời gian thu công nợ, tốn nhân lực kiểm tra hóa đơn, dễ thất thoát dòng tiền.
Odoo – hệ thống ERP mã nguồn mở – cung cấp framework Payment Acquirer để tích hợp nhiều cổng thanh toán (Stripe, PayPal, VNPay, Momo, ZaloPay…), đồng bộ chặt chẽ với phân hệ Bán hàng, Kế toán, Kho vận.
2. Cơ chế tích hợp thanh toán trong Odoo
2.1 Payment Acquirer

Trong Odoo, mỗi cổng thanh toán (Payment Gateway) được quản lý như một Payment Acquirer. Đây là thành phần trung gian, đóng vai trò “người dịch” giữa hệ thống Odoo và cổng thanh toán bên ngoài.
- Định nghĩa:
- Mỗi Acquirer là một bản ghi cấu hình trong Odoo.
- Có thể kích hoạt nhiều Acquirer cùng lúc (ví dụ: Stripe cho thị trường quốc tế, VNPay/Momo cho thị trường Việt Nam).
- Thông tin lưu trữ chính:
- Tên & Provider: định danh gateway (Stripe, PayPal, VNPay, Momo…).
- API Key / Secret Key: thông tin xác thực khi kết nối API.
- Merchant ID: mã định danh doanh nghiệp do cổng thanh toán cung cấp.
- Environment: chế độ Sandbox (test) hoặc Live (triển khai thực tế).
- Supported Methods: loại hình thanh toán được kích hoạt (Thẻ tín dụng, Ví điện tử, QR Code, Chuyển khoản ngân hàng).
- Phạm vi áp dụng:
- Có thể cấu hình Acquirer theo website riêng biệt (nếu doanh nghiệp có nhiều website bán hàng).
- Giới hạn theo công ty (multi-company) trong môi trường Odoo.
- Giới hạn theo quốc gia/khu vực, giúp hiển thị đúng phương thức thanh toán cho từng nhóm khách hàng.
- Chức năng chính:
- Đóng vai trò cầu nối giữa Odoo và Payment Gateway.
- Tiếp nhận thông tin đơn hàng từ Odoo → chuyển sang gateway.
- Nhận phản hồi từ gateway (Success/Pending/Failed) → cập nhật vào payment.transaction trong Odoo.
- Cho phép quản trị viên bật/tắt nhanh chóng cổng thanh toán từ giao diện cấu hình.
💡 Ví dụ:
- Công ty A có 2 website:
- website.com bán quốc tế → bật Stripe + PayPal.
- website.vn bán trong nước → bật VNPay + Momo.
2.2 Payment Transaction
Khi khách hàng thực hiện thanh toán, Odoo sẽ tạo ra một bản ghi trong model payment.transaction. Đây là nơi lưu toàn bộ thông tin và trạng thái của giao dịch, đồng thời kết nối trực tiếp với Invoice hoặc Sales Order để đảm bảo tính nhất quán về tài chính.
1. Thông tin chính trong payment.transaction
- Reference: mã tham chiếu giao dịch (thường mapping với transaction_id của gateway).
- Acquirer: cổng thanh toán được sử dụng (Stripe, VNPay, Momo…).
- Partner: khách hàng thực hiện giao dịch.
- Amount: số tiền phải thanh toán.
- Currency: loại tiền tệ (VND, USD, EUR…).
- State: trạng thái của giao dịch.
- Invoice/Order liên kết: bản ghi kế toán hoặc đơn hàng được đồng bộ với giao dịch này.
- Date: ngày/giờ phát sinh giao dịch.
2. Các trạng thái phổ biến
- Draft → giao dịch mới được khởi tạo trong Odoo, chưa gửi đi gateway.
- Pending → đã gửi request sang gateway, đang chờ khách hàng xác thực hoặc chờ phản hồi.
- Authorized → giao dịch đã được chấp nhận nhưng chưa capture tiền (giữ hạn mức).
- Done → thanh toán thành công, tiền đã được ghi nhận.
- Failed → thanh toán thất bại (thẻ bị từ chối, sai OTP, hết hạn mức…).
- Cancelled → khách hàng hoặc hệ thống hủy bỏ giao dịch.
3. Cơ chế đồng bộ dữ liệu
- Mỗi payment.transaction gắn trực tiếp với Invoice hoặc Sales Order.
- Khi transaction chuyển sang Done → invoice tự động đánh dấu Paid, order eCommerce chuyển sang Confirmed.
- Nếu transaction Failed/Cancelled → invoice vẫn giữ trạng thái “Chưa thanh toán”, order ở trạng thái “Waiting Payment”.
4. Lợi ích quản lý
- Kế toán: dễ dàng đối chiếu giữa số dư invoice và trạng thái transaction.
- CSKH: có thể tra cứu nhanh lịch sử thanh toán của từng khách hàng.
- Quản trị: nắm được tỷ lệ thành công/thất bại của từng cổng thanh toán.
💡 Tham khảo Odoo Documentation – Payment Transactions.
3. Quy trình xử lý giao dịch
Quy trình chuẩn (9 bước):
- Khách hàng chọn phương thức thanh toán.
- Odoo khởi tạo payment.transaction.
- Odoo gửi request qua API tới Payment Gateway.
- Gateway hiển thị form hoặc chuyển hướng.
- Khách hàng nhập thông tin thẻ/ ví, xác thực OTP hoặc 3D Secure.
- Gateway xử lý và trả kết quả (Success/Pending/Failed).
- Odoo nhận phản hồi qua Return URL hoặc Webhook.
- Odoo cập nhật payment.transaction.
- Invoice/Order được cập nhật trạng thái Paid nếu thành công.
4. Minh họa trực quan
4.1 Sơ đồ luồng xử lý

4.2 Một số hình ảnh tham khảo
- Tích hợp Stripe với Odoo

- Cơ chế tổng quan Payment Gateway

- API & xác thực 3D Secure

- Luồng thanh toán Stripe

5. Kết nối kỹ thuật
Việc tích hợp thanh toán online trong Odoo dựa trên cơ chế API tiêu chuẩn, đồng thời đảm bảo các yêu cầu bảo mật quốc tế.
1. API chuẩn
- Giao thức: REST/HTTPS.
- Dữ liệu trao đổi: JSON payload (request/response).
- Nội dung chính trong payload:
- transaction_id (mã giao dịch).
- amount (số tiền).
- currency (loại tiền tệ).
- status (trạng thái phản hồi từ gateway).
- signature (chuỗi hash dùng xác thực).
💡 Ví dụ request Odoo gửi sang gateway:
- {
- “merchant_id”: “123456”,
- “amount”: 100000,
- “currency”: “VND”,
- “order_id”: “SO2025-001”,
- “return_url”: “https://yourdomain.com/payment/return”,
- “notify_url”: “https://yourdomain.com/payment/webhook”,
- “signature”: “a94a8fe5ccb19ba61c4c0873d391e987982fbbd3”
- }
2. Bảo mật
- SSL/TLS: toàn bộ request/response phải đi qua HTTPS.
- Xác thực chữ ký số: thường dùng HMAC SHA256 với secret key.
- PCI DSS compliance: Odoo không lưu số thẻ của khách hàng.
- Nếu cần lưu thông tin thẻ để thanh toán định kỳ → sử dụng tokenization do gateway cung cấp.
3. Sandbox/Live Environment
- Sandbox: dùng để test với thẻ giả lập / ví giả lập do gateway cung cấp.
- Ví dụ: Stripe test card 4242 4242 4242 4242.
- VNPay có danh sách mã lỗi test (00, 07, 09…).
- Live: chỉ dùng sau khi doanh nghiệp đã ký hợp đồng chính thức với gateway.
- Odoo cho phép chuyển đổi nhanh giữa Sandbox ↔ Live trong cấu hình Payment Acquirer.
4. Webhook (Notify URL)
- Chức năng: Gateway gửi thông tin trạng thái giao dịch trực tiếp về Odoo.
- Ưu điểm: cập nhật được ngay cả khi khách hàng không quay lại website sau khi thanh toán.
- Retry mechanism: nếu Odoo không phản hồi 200 OK, gateway sẽ tự động gửi lại nhiều lần.
- Khuyến nghị:
- Ưu tiên dùng Webhook thay vì chỉ rely vào Return URL.
- Ghi log mỗi lần nhận Webhook để phục vụ kiểm toán.
- Bảo vệ endpoint webhook bằng secret key hoặc IP whitelist.
6. Hướng dẫn triển khai (Implementation Guide)
6.1 Cài đặt module
- Vào menu Apps trong Odoo.
- Tìm kiếm từ khóa: Payment Acquirer.
- Cài đặt các module cần thiết:
- payment (core).
- payment_stripe, payment_paypal, payment_vnpay, payment_momo… tùy cổng thanh toán sử dụng.
- Đảm bảo module Invoicing/Accounting đã được cài đặt để liên kết dữ liệu tài chính.
6.2 Cấu hình Payment Acquirer
- Vào Invoicing → Configuration → Payment Acquirers.
- Chọn hoặc tạo mới một Acquirer (ví dụ: Stripe, VNPay).
- Nhập thông tin kết nối:
- API Key: dùng cho xác thực request.
- Merchant ID: mã định danh doanh nghiệp.
- Secret Key: dùng để ký số và xác thực tính toàn vẹn dữ liệu.
- Environment: Sandbox (test) / Live (thực tế).
- Chọn Supported Payment Methods:
- Thẻ tín dụng (Visa/MasterCard/JCB).
- Ví điện tử (Momo, ZaloPay, PayPal).
- QR Code Banking (VNPay).
- Chuyển khoản trực tuyến (Internet Banking).
- Lưu và kích hoạt trạng thái Enabled cho Acquirer.
💡 Lưu ý: có thể cấu hình multi-acquirer (ví dụ: bật Stripe cho website quốc tế, VNPay cho website tại Việt Nam).
6.3 Quản lý Payment Transactions
- Vào Invoicing → Configuration → Payment Transactions.
- Các trường cần theo dõi:
- Reference (mã giao dịch).
- Partner (khách hàng).
- Acquirer (cổng thanh toán).
- Amount, Currency (số tiền, loại tiền).
- State (Draft, Pending, Authorized, Done, Failed, Cancelled).
- Quản trị viên có thể:
- Tra cứu lịch sử thanh toán.
- Xử lý thủ công nếu có lỗi (ví dụ: chuyển trạng thái từ Pending → Done sau khi đối soát).
- Xuất báo cáo cho kế toán.
6.4 Cấu hình Return URL & Webhook
- Return URL:
- Địa chỉ khách hàng được điều hướng về sau khi thanh toán.
- Thường dạng: https://yourdomain.com/payment/return.
- Dùng để hiển thị kết quả “Thanh toán thành công / Thất bại” cho khách hàng.
- Webhook (Notify URL):
- Địa chỉ nhận callback từ gateway, ví dụ: https://yourdomain.com/payment/webhook.
- Cập nhật trạng thái giao dịch trong Odoo ngay cả khi khách hàng không quay lại website.
- Có cơ chế retry từ phía gateway nếu Odoo chưa phản hồi 200 OK.
💡 Best practice: Luôn kích hoạt Webhook để đảm bảo tính chính xác dữ liệu. Return URL chỉ nên dùng để hiển thị giao diện cho khách hàng.
6.5 Kiểm thử với Sandbox
- Bật chế độ Sandbox trong Payment Acquirer.
- Dùng thẻ/QR giả lập mà gateway cung cấp (ví dụ:
- Stripe: 4242 4242 4242 4242.
- VNPay: mã giao dịch test “00” (Success), “24” (User cancel)).
- Kiểm tra:
- payment.transaction được tạo và cập nhật đúng trạng thái.
- Invoice được tự động đánh dấu Paid khi transaction → Done.
- Đơn hàng eCommerce chuyển sang Confirmed.
- Trạng thái Failed/Cancelled hiển thị đúng với mã lỗi test.
- Thực hiện nhiều case khác nhau:
- Thanh toán thành công.
- Khách hàng thoát giữa chừng.
- Thanh toán thất bại (sai OTP, hết hạn mức).
- Refund (nếu gateway hỗ trợ).
7. Ví dụ triển khai với Stripe
Stripe là một trong những cổng thanh toán quốc tế phổ biến nhất, hỗ trợ nhiều loại thẻ (Visa, MasterCard, American Express) và có môi trường test (sandbox) thuận tiện cho việc thử nghiệm.
7.1 Đăng ký và lấy API Key
- Truy cập https://dashboard.stripe.com.
- Tạo tài khoản Stripe (có thể dùng tài khoản cá nhân để test).
- Vào menu Developers → API Keys để lấy:
- Publishable Key (dùng trong frontend/checkout).
- Secret Key (dùng cho backend/Odoo).
💡 Trong môi trường test, Stripe cung cấp cặp key riêng. Khi chuyển sang live, cần thay thế bằng key thật.
7.2 Cấu hình trong Odoo
- Vào Invoicing → Configuration → Payment Acquirers.
- Chọn Stripe trong danh sách Acquirer.
- Điền thông tin:
- Publishable Key.
- Secret Key.
- Webhook Secret (được cung cấp khi tạo webhook trong Stripe Dashboard).
- Environment: chọn Test (Sandbox) để thử nghiệm.
- Bật các phương thức thanh toán mong muốn: thẻ tín dụng, Apple Pay, Google Pay (nếu hỗ trợ).
- Lưu và chuyển trạng thái Enabled.
7.3 Tạo Webhook trong Stripe
- Truy cập Stripe Dashboard → Developers → Webhooks.
- Thêm endpoint: https://yourdomain.com/stripe/webhook.
- Chọn các event cần lắng nghe, ví dụ:
- payment_intent.succeeded
- payment_intent.payment_failed
- charge.refunded
- Sao chép Signing Secret để điền vào Odoo (tránh giả mạo request).
7.4 Kiểm thử với Sandbox
Stripe cung cấp thẻ test để mô phỏng nhiều tình huống:
- Thanh toán thành công:
- 4242 4242 4242 4242 (Visa).
- Thanh toán thất bại:
- 4000 0000 0000 9995 (Declined).
- Yêu cầu xác thực 3D Secure:
- 4000 0027 6000 3184.
💡 Khi nhập thẻ test, có thể dùng bất kỳ ngày hết hạn (tương lai) và 3 số CVC bất kỳ.
7.5 Kiểm tra kết quả trong Odoo
- Sau khi thanh toán, vào menu Invoicing → Payment Transactions.
- Kiểm tra:
- Reference: trùng với payment_intent.id trong Stripe.
- State: chuyển sang Done nếu giao dịch thành công.
- Invoice: tự động đánh dấu Paid.
- Sales Order: chuyển sang trạng thái Confirmed.
- Nếu thất bại → trạng thái chuyển sang Failed/Error, invoice vẫn giữ trạng thái “Not Paid”.
8. Ví dụ mã xử lý Webhook
from odoo import http
import stripe
class StripeWebhook(http.Controller):
@http.route(‘/stripe/webhook’, type=’json’, auth=’public’, csrf=False)
def stripe_webhook(self, **post_data):
stripe.api_key = “your_stripe_secret_key”
payload = post_data.get(‘payload’)
sig_header = post_data.get(‘sig_header’)
event = None
try:
event = stripe.Webhook.construct_event(
payload, sig_header, “your_stripe_endpoint_secret”
)
except ValueError as e:
return {‘status’: ‘error’, ‘message’: str(e)}
if event[‘type’] == ‘payment_intent.succeeded’:
payment_intent = event[‘data’][‘object’]
transaction = http.request.env[‘payment.transaction’].sudo().search([
(‘reference’, ‘=’, payment_intent[‘id’])
])
transaction.write({‘state’: ‘done’})
return {‘status’: ‘ok’}
9. Lợi ích cho doanh nghiệp
Việc triển khai Thanh toán Online trong Odoo không chỉ mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng mà còn tạo ra nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp ở nhiều khía cạnh.
👥 Khách hàng (Customer Experience)
- Nhiều lựa chọn: thẻ tín dụng, ví điện tử, QR code, chuyển khoản online.
- Nhanh chóng – tiện lợi: chỉ cần vài thao tác để hoàn tất giao dịch.
- An toàn: xác thực OTP/3D Secure, bảo mật dữ liệu cá nhân.
- Trải nghiệm mượt mà: không phải rời khỏi website/app quá lâu, tăng tỷ lệ hoàn tất đơn hàng.
🏢 Doanh nghiệp (Business Operation)
- Giảm thao tác thủ công: không cần nhân viên nhập liệu, gửi email xác nhận thủ công.
- Tự động khớp công nợ: thanh toán thành công → hóa đơn tự động Paid.
- Giảm tỷ lệ đơn hủy: khách hàng dễ dàng thanh toán hơn, giảm “giỏ hàng bỏ quên”.
- Tiết kiệm chi phí: hạn chế rủi ro thất lạc tiền mặt, giảm nhân sự xử lý thu chi.
📊 Kế toán (Accounting & Finance)
- Thu – chi minh bạch: tất cả giao dịch lưu trong payment.transaction → dễ đối soát.
- Kết nối kế toán tự động: invoice được cập nhật Paid ngay sau khi giao dịch thành công.
- Dễ kiểm toán: log giao dịch lưu lại đầy đủ (thời gian, trạng thái, số tiền, reference).
- Hỗ trợ nhiều loại tiền tệ: thuận lợi cho kế toán quốc tế.
📈 Quản trị (Management)
- Quản lý tập trung: nắm được dòng tiền real-time từ nhiều cổng thanh toán trên một hệ thống.
- Mở rộng toàn cầu: dễ dàng thêm cổng thanh toán mới cho từng thị trường (Stripe – quốc tế, VNPay/Momo – Việt Nam, PayPal – xuyên biên giới).
- Báo cáo phân tích: thống kê tỷ lệ giao dịch thành công/thất bại, doanh thu theo phương thức thanh toán.
- Quản trị rủi ro: giảm thất thoát tiền mặt, phát hiện bất thường trong giao dịch nhanh hơn.
10. Kết luận
Chức năng Thanh toán Online trong Odoo mang lại một giải pháp toàn diện cho cả doanh nghiệp và khách hàng, kết hợp giữa sự tiện lợi, an toàn và khả năng mở rộng linh hoạt.
- ✅ Dễ triển khai: nhờ framework chuẩn hóa (Payment Acquirer), chỉ cần cấu hình API Key/Secret Key, không cần phát triển từ đầu.
- ✅ An toàn – bảo mật: tuân thủ chuẩn quốc tế (SSL/TLS, HMAC SHA256, PCI DSS), không lưu trữ thông tin thẻ trong hệ thống Odoo.
- ✅ Linh hoạt – mở rộng: hỗ trợ nhiều cổng thanh toán khác nhau (Stripe, PayPal, VNPay, Momo…), phù hợp với từng thị trường, website hoặc công ty.
- ✅ Đồng bộ – tự động hóa: tích hợp chặt chẽ với Sales, Accounting, Inventory, giúp quy trình bán hàng – thu tiền – quản lý kho – kế toán diễn ra liền mạch.
💡 Với lợi thế này, Odoo không chỉ đóng vai trò là một ERP quản trị nội bộ, mà còn là nền tảng thương mại số giúp doanh nghiệp:
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng.
- Quản lý tài chính minh bạch và realtime.
- Giảm chi phí vận hành.
- Dễ dàng mở rộng ra thị trường toàn cầu.
11. Next Steps – Định hướng triển khai
Để doanh nghiệp có thể áp dụng Thanh toán Online trong Odoo một cách hiệu quả, có thể tham khảo lộ trình triển khai sau:
- Giai đoạn 1 – Thử nghiệm (Pilot)
- Cài đặt module Payment Acquirer và kích hoạt một cổng thanh toán quốc tế dễ sử dụng như Stripe.
- Sử dụng chế độ Sandbox để kiểm thử các tình huống: thanh toán thành công, thất bại, hủy giao dịch.
- Kết nối với module Sales và Accounting để đảm bảo dữ liệu đồng bộ.
- Giai đoạn 2 – Tích hợp cổng nội địa
- Triển khai các cổng thanh toán phổ biến tại thị trường mục tiêu:
- Việt Nam → VNPay, Momo, ZaloPay.
- Nhật Bản → Konbini, PayPay.
- EU/US → PayPal, Adyen.
- Cấu hình multi-acquirer theo website/công ty để phân tách thị trường.
- Triển khai các cổng thanh toán phổ biến tại thị trường mục tiêu:
- Giai đoạn 3 – Hoàn thiện & Bảo mật
- Cấu hình Webhook để đảm bảo cập nhật trạng thái giao dịch chính xác.
- Kích hoạt SSL/TLS và xác thực HMAC SHA256 cho các request.
- Kết hợp với Odoo Accounting để tự động đối soát và giảm thiểu sai sót thủ công.
- Giai đoạn 4 – Mở rộng & Tối ưu
- Thêm tính năng subscription billing cho mô hình SaaS/dịch vụ.
- Kích hoạt báo cáo nâng cao: tỷ lệ thành công/thất bại, doanh thu theo kênh thanh toán.
- Triển khai cơ chế refund và partial refund trực tiếp từ Odoo.
👉 Với roadmap này, doanh nghiệp có thể bắt đầu đơn giản – mở rộng dần, vừa giảm rủi ro, vừa đảm bảo hệ thống thanh toán online trong Odoo hoạt động ổn định và bền vững.




Vui lòng đăng nhập để bình luận.